• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:27, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====sào tiêu=====
    =====sào tiêu=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chốt giữ gói thịt=====
    +
    =====chốt giữ gói thịt=====
    -
    =====que nướng thịt=====
    +
    =====que nướng thịt=====
    =====que xiên thịt=====
    =====que xiên thịt=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skewer skewer] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[brochette]] , [[lance]] , [[pick]] , [[pierce]] , [[pin]] , [[prick]] , [[puncture]] , [[rod]] , [[skiver]] , [[spit]] , [[truss]]
    -
    =====N. a long pin designed for holding meat compactlytogether while cooking.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. fasten together or pierce withor as with a skewer. [17th c., var. of dial. skiver: orig.unkn.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /skjuə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái xiên (để nướng thịt)
    (đùa cợt) gươm, kiếm

    Ngoại động từ

    Xiên (thịt để nướng)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sào tiêu

    Kinh tế

    chốt giữ gói thịt
    que nướng thịt
    que xiên thịt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X