• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:13, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 30: Dòng 30:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====sự cày ướt=====
    =====sự cày ướt=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====khuấy luyện=====
    +
    =====khuấy luyện=====
    ::[[puddle]] [[ball]]
    ::[[puddle]] [[ball]]
    ::sắt cục khuấy luyện
    ::sắt cục khuấy luyện
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====nhào đất=====
    +
    =====nhào đất=====
    =====vẩy bùn=====
    =====vẩy bùn=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bê tông đất sét=====
    +
    =====bê tông đất sét=====
    -
    =====khuấy trộn=====
    +
    =====khuấy trộn=====
    -
    =====nện=====
    +
    =====nện=====
    -
    =====đầm=====
    +
    =====đầm=====
    -
    =====đất sét dẻo=====
    +
    =====đất sét dẻo=====
    -
    =====đất sét nện=====
    +
    =====đất sét nện=====
    -
    =====dung dịch hàn=====
    +
    =====dung dịch hàn=====
    -
    =====nhào=====
    +
    =====nhào=====
    -
    =====làm nhão / nhào nước=====
    +
    =====làm nhão / nhào nước=====
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[saturate]] [[soil]] [[in]] [[order]] [[to]] [[settle]] [[the]] [[dirt]] [[of]] [[an]] [[area]] [[for]] [[agricultural]] [[or]] [[construction]] [[purposes]].
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[saturate]] [[soil]] [[in]] [[order]] [[to]] [[settle]] [[the]] [[dirt]] [[of]] [[an]] [[area]] [[for]] [[agricultural]] [[or]] [[construction]] [[purposes]].
    Dòng 66: Dòng 64:
    ''Giải thích VN'': Thấm nước vào đất nhằm làm lắng đất bụi của một khu vực để canh tác hoặc xây dựng.
    ''Giải thích VN'': Thấm nước vào đất nhằm làm lắng đất bụi của một khu vực để canh tác hoặc xây dựng.
    -
    =====lèn=====
    +
    =====lèn=====
    -
    =====lội bùn=====
    +
    =====lội bùn=====
    -
    =====puđling=====
    +
    =====puđling=====
    -
    =====vữa đất sét=====
    +
    =====vữa đất sét=====
    =====vũng nước=====
    =====vũng nước=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[plash]] , [[plashet]] , [[pond]] , [[pool]] , [[quagmire]]
    -
    =====A small pool, esp. of rainwater on a road etc.2 clay and sand mixed with water and used as a watertightcovering for embankments etc.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====A circular patch of disturbedwater made by the blade of an oar at each stroke.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.a knead (clay and sand) into puddle. b line (a canal etc.) withpuddle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. make puddle from clay etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. stir (molteniron) to produce wrought iron by expelling carbon.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. adabble or wallow in mud or shallow water. b busy oneself in anuntidy way.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. make (water etc.) muddy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. work (mixedwater and clay) to separate gold or opal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Puddler n. puddlyadj. [ME podel, puddel, dimin. of OE pudd ditch]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=puddle puddle] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'pʌdl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vũng nước nhỏ (mưa...)
    (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng
    Đất sét nhão (để làm cản mặt nước...)

    Nội động từ

    ( + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn
    Làm rối beng

    Ngoại động từ

    Làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn (nước...)
    Nhào (đất sét với cát) với nước (để láng lòng kênh...)
    Láng (lòng kênh) bằng đất sét nhào
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cày ướt
    (kỹ thuật) luyện putlinh (gang thành sắt)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự cày ướt

    Hóa học & vật liệu

    khuấy luyện
    puddle ball
    sắt cục khuấy luyện

    Xây dựng

    nhào đất
    vẩy bùn

    Kỹ thuật chung

    bê tông đất sét
    khuấy trộn
    nện
    đầm
    đất sét dẻo
    đất sét nện
    dung dịch hàn
    nhào
    làm nhão / nhào nước

    Giải thích EN: To saturate soil in order to settle the dirt of an area for agricultural or construction purposes.

    Giải thích VN: Thấm nước vào đất nhằm làm lắng đất bụi của một khu vực để canh tác hoặc xây dựng.

    lèn
    lội bùn
    puđling
    vữa đất sét
    vũng nước

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    plash , plashet , pond , pool , quagmire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X