-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: *V_ing : [[ossifying]]*V_ing : [[ossifying]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V.tr. & intr.=====- =====(-ies, -ied) 1 turn into bone; harden.=====- =====Make orbecome rigid, callous, or unprogressive.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Ossific adj.ossification n.[F ossifier f. L os ossisbone]=====+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[congeal]] , [[fossilize]] , [[freeze]] , [[harden]] , [[indurate]] , [[petrify]] , [[solidify]] , [[stiffen]] , [[thicken]] , [[turn to bone]] , [[set]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[melt]] , [[soften]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ