• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:56, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::[[a]] [[deep-rooted]] [[prejudice]]
    ::[[a]] [[deep-rooted]] [[prejudice]]
    ::thành kiến dai
    ::thành kiến dai
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[deep-seated]] , [[entrenched]] , [[hard-shell]] , [[ineradicable]] , [[ingrained]] , [[inveterate]] , [[irradicable]] , [[set]] , [[settled]] , [[endemic]]

    Hiện nay

    /´di:p¸ru:tid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế
    a deep-rooted habit
    thói quen ăn sâu bắt rễ vào người
    a deep-rooted prejudice
    thành kiến dai

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X