-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ /'''<font color="red">'hɔrifai</font>'''//'''<font color="red">'hɔrifai</font>'''/Dòng 13: Dòng 11: =====Làm kinh tởm, làm khó chịu==========Làm kinh tởm, làm khó chịu=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Terrify, frighten, scare, alarm, intimidate, panic, scareor frighten to death, petrify, Colloq scare or frighten theliving daylights out of, scare stiff, make (someone's) hairstand on end, make (someone's or the) blood run cold, curl(someone's) hair, scare the pants off: I was horrified to seethe attack dogs racing towards me.=====- - =====Shock, startle, upset, putoff, outrage, dismay, appal, distress, discountenance,disconcert: I was horrified to hear that you weren't coming tomy party.=====- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====(-ies, -ied) arouse horror in; shock, scandalize.=====- - =====Horrification n. horrifiedly adv. horrifying adj.horrifyingly adv. [L horrificare (as HORRIFIC)]=====- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==- [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===- [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ =====verb=====+ :[[affright]] , [[alarm]] , [[appall]] , [[chill off]] , [[consternate]] , [[daunt]] , [[disgust]] , [[dismay]] , [[frighten]] , [[intimidate]] , [[outrage]] , [[petrify]] , [[scare to death]] , [[shake]] , [[shock]] , [[sicken]] , [[terrify]] , [[terrorize]] , [[appal]] , [[scare]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[delight]] , [[make happy]] , [[please]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
/'hɔrifai/
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ