• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:37, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====quịt nợ=====
    +
    =====quịt nợ=====
    =====quỵt nợ=====
    =====quỵt nợ=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(pl. -ies) 1 a a crime, usu. not of a serious kind; amisdeed. b minor crime in general, esp. that of young people(juvenile delinquency).=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[crime]] , [[default]] , [[dereliction]] , [[failure]] , [[fault]] , [[lapse]] , [[misbehavior]] , [[misdeed]] , [[misdemeanor]] , [[neglect]] , [[nonobservance]] , [[offense]] , [[oversight]] , [[weakness]] , [[wrongdoing]] , [[omission]] , [[misconduct]] , [[violation]]
    -
    =====Wickedness (moral delinquency; an actof delinquency).=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Neglect of one's duty. [eccl. Ldelinquentia f. L delinquens part. of delinquere (as DELICT)]=====
    +
    :[[good behavior]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=delinquency delinquency] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /dɪˈlɪŋkwənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp
    juvenile delinquency
    sự phạm pháp của thanh thiếu niên, sự phạm pháp của những người vị thành niên
    Sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế không nộp đúng kỳ hạn

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    quịt nợ
    quỵt nợ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X