-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: =====Sự mê hoặc, sự quyến rũ==========Sự mê hoặc, sự quyến rũ=====- ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ ==Các từ liên quan==- | __TOC__+ ===Từ đồng nghĩa===- |}+ =====noun=====- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ :[[allure]] , [[appeal]] , [[attraction]] , [[bug ]]* , [[charisma]] , [[charm]] , [[enchantment]] , [[enthrallment]] , [[glamour]] , [[grabber]] , [[hang-up ]]* , [[lure]] , [[magic]] , [[magnetism]] , [[obsession]] , [[piquancy]] , [[power]] , [[pull ]]* , [[sorcery]] , [[spell]] , [[thing ]]* , [[thing for]] , [[trance]] , [[witchcraft]] , [[witchery]] , [[allurement]] , [[attractiveness]] , [[call]] , [[draw]] , [[enticement]] , [[astonishment]] , [[bewitchery]] , [[captivation]] , [[enravishment]] , [[wonder]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Enchantment,sorcery, magic,attractiveness,attraction,draw, pull,(animal) magnetism,charm,allure,captivation,influence, witchcraft,entrancement: Blondes always held astrange fascination for him.=====+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ :[[boredom]] , [[disinterest]] , [[disenchantment]] , [[disillusionment]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allure , appeal , attraction , bug * , charisma , charm , enchantment , enthrallment , glamour , grabber , hang-up * , lure , magic , magnetism , obsession , piquancy , power , pull * , sorcery , spell , thing * , thing for , trance , witchcraft , witchery , allurement , attractiveness , call , draw , enticement , astonishment , bewitchery , captivation , enravishment , wonder
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ