• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:05, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====thuộc tiềm thức=====
    =====thuộc tiềm thức=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Subliminal, unconscious, suppressed, hidden, latent,repressed, inner, innermost, underlying, deep-rooted, ColloqFreudian: Despite his belligerence, he has a subconsciousdesire to be loved.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[hidden]] , [[inmost]] , [[inner]] , [[intuitive]] , [[latent]] , [[mental]] , [[repressed]] , [[subliminal]] , [[suppressed]] , [[unconscious]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[essence]] , [[mind]] , [[psyche]] , [[soul]] , [[subconsciousness]] , [[subliminal]] , [[subliminal self]] , [[submerged mind]] , [[underconsciousness]] , [[undersense]] , [[intuitive]] , [[self]]
    -
    =====(collective) unconscious, inner self; heart: Hersubconscious tells her that all confined areas are dangerous.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    :[[conscious]] , [[outer]]
    -
    =====Adj. of or concerning the part of the mind which isnot fully conscious but influences actions etc.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[conscious]] , [[consciousness]]
    -
    =====N. this partof the mind.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Subconsciously adv. subconsciousness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=subconscious subconscious] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /sʌb´kɔnʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tiềm thức
    the subconscious self
    cái tôi tiềm thức

    Danh từ

    Tiềm thức

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc tiềm thức

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    conscious , outer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X