• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Sự cuộn vào, sự quấn lại=====
    =====Sự cuộn vào, sự quấn lại=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(often foll. by in, with) the act or an instance ofinvolving; the process of being involved.=====
     
    -
    =====Financialembarrassment.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A complicated affair or concern.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[entanglement]] , [[quandary]] , [[crisis]] , [[embarrassment]] , [[engagement]] , [[embroilment]] , [[association]] , [[responsibility]] , [[relationship]] , [[intentness]] , [[study]] , [[preoccupation]] , [[reflection]] , [[sharing]] , [[embranglement]] , [[enmeshment]] , [[ensnarement]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=involvement involvement] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=involvement involvement] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=involvement involvement] : Chlorine Online
    +

    14:53, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /in'vɔlvmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gồm, sự bao hàm
    Sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng; sự mắc míu; sự liên luỵ, sự dính líu, sự dính dáng
    Sự để hết tâm trí; tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào
    Tình trạng rắc rối; sự khốn quẩn
    Sự cuộn vào, sự quấn lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X