-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: =====Sự cuộn vào, sự quấn lại==========Sự cuộn vào, sự quấn lại=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====(often foll. by in, with) the act or an instance ofinvolving; the process of being involved.=====- =====Financialembarrassment.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====A complicated affair or concern.=====+ =====noun=====- + :[[entanglement]] , [[quandary]] , [[crisis]] , [[embarrassment]] , [[engagement]] , [[embroilment]] , [[association]] , [[responsibility]] , [[relationship]] , [[intentness]] , [[study]] , [[preoccupation]] , [[reflection]] , [[sharing]] , [[embranglement]] , [[enmeshment]] , [[ensnarement]]- == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=involvement involvement]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=involvement involvement]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=involvement involvement]: Chlorine Online+ 14:53, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- entanglement , quandary , crisis , embarrassment , engagement , embroilment , association , responsibility , relationship , intentness , study , preoccupation , reflection , sharing , embranglement , enmeshment , ensnarement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ