• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:16, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ::có vừa đủ thời gian để bắt kịp xe lửa
    ::có vừa đủ thời gian để bắt kịp xe lửa
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adv.=====
     
    -
    =====Scarcely, only, just, not quite, hardly, only just, nomore than: I barely had my coat off when she said she'dforgotten to shop for dinner.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adv.=====
     
    -
    =====Only just; scarcely (barely escaped).=====
     
    -
    =====Scantily(barely furnished).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Archaic openly, explicitly.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[almost]] , [[hardly]] , [[just]] , [[only just]] , [[scantily]] , [[scarcely]] , [[faint]] , [[narrowly]] , [[only]] , [[poorly]] , [[slightly]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====adverb=====
    -
     
    +
    :[[hardly]] , [[just]] , [[scarce]] , [[scarcely]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=barely barely] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=barely&x=0&y=0 barely] : Search MathWorld
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=barely barely] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=barely barely] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'beәli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Công khai, rõ ràng
    Rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn
    Vừa mới, vừa đủ
    to have barely enough time to catch the train
    có vừa đủ thời gian để bắt kịp xe lửa


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    hardly , just , scarce , scarcely

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X