-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ::có vừa đủ thời gian để bắt kịp xe lửa::có vừa đủ thời gian để bắt kịp xe lửa- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adv.=====- =====Scarcely, only, just, not quite, hardly, only just, nomore than: I barely had my coat off when she said she'dforgotten to shop for dinner.=====- === Oxford===- =====Adv.=====- =====Only just; scarcely (barely escaped).=====- =====Scantily(barely furnished).=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Archaic openly, explicitly.=====+ =====adjective=====- + :[[almost]] , [[hardly]] , [[just]] , [[only just]] , [[scantily]] , [[scarcely]] , [[faint]] , [[narrowly]] , [[only]] , [[poorly]] , [[slightly]]- ==Tham khảo chung==+ =====adverb=====- + :[[hardly]] , [[just]] , [[scarce]] , [[scarcely]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=barely barely] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=barely&x=0&y=0 barely]:Search MathWorld+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=barely barely]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=barely barely]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ