• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:14, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ::(thực vật học) cây xương rồng
    ::(thực vật học) cây xương rồng
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. cacti or cactuses) any succulent plant of the familyCactaceae, with a thick fleshy stem, usu. spines but no leaves,and brilliantly coloured flowers.=====
     
    -
    =====Cactus dahlia any kind ofdahlia with quilled petals resembling a cactus flower.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Cactaceous adj. [L f. Gk kaktos cardoon]=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[agave]] , [[cereus]] , [[cholla]] , [[christmas]] , [[easter]] , [[mescal]] , [[moon]] , [[nopal]] , [[peyote]] , [[plant]] , [[porcupine]] , [[rainbow]] , [[saguaro]] , [[snake]] , [[snowdrop]] , [[spider]] , [[succulent]] , [[sun]] , [[toad]] , [[xerophyte]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cactus cactus] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +

    Hiện nay

    /'kæktəs/

    Thông dụng

    (bất qui tắc) danh từ, số nhiều .cacti

    (thực vật học) cây xương rồng


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X