-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 41: Dòng 41: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Tackle.gif|200px|Palăng, hệ puli, dụng cụ, thiết bị, máy móc]]+ =====Palăng, hệ puli, dụng cụ, thiết bị, máy móc=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========đồ buộc (dùng để cẩu , neo)==========đồ buộc (dùng để cẩu , neo)=====Dòng 171: Dòng 175: =====Secure by means of tackle.==========Secure by means of tackle.=====- =====Tackler n. tackling n. [ME,prob. f. MLG takel f. taken lay hold of]=====+ =====Tackler n. tackling n. [ME,prob. f. MLG takel f. taken lay hold of]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]14:19, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
palăng
- block and tackle
- palăng nâng
- gun tackle
- palăng hai ròng rọc
- hoisting tackle
- palăng nâng hàng
- lifting tackle
- palăng nâng
- luff tackle
- palăng có móc
- pulley tackle
- palăng nâng
- pulley tackle
- palăng nâng hàng
- purchase tackle
- pălăng nâng
- rope tackle block
- palăng cáp
- tackle block
- cụm palăng
- three-part line tackle
- palăng kiểu ba nhánh
- traveling bridge crane with tackle
- cầu trục kiểu palăng
- two-part line tackle
- palăng 2 nhánh
- winding tackle
- palăng cuộn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Gear, rig, fittings, equipment, equipage, rigging,paraphernalia, outfit, tools, apparatus, trappings,accoutrements or US also accouterments, Colloq Brit clobber:The steeplejack brought along all his tackle and made ready forhis climb. 2 block (and tackle), fall, hoisting gear, pulley,sheave: Youll need heavier tackle to lift this cargo.
Come to grips with, grapple with, approach, take on, tryto solve, (try to) deal or cope with, stand or face up to, face,confront, address oneself to, attend to, set about, pursue,Colloq take a crack at, have a go at: Perhaps youd bettertackle the parking problem yourself. Ill tackle the boss on thematter as soon as I see him. 4 attack, fall upon, devour,consume, demolish, destroy: Youve seen nothing till youveseen Graham tackle a roast turkey.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ