-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====hầm hàng=====+ =====hầm hàng=====::[[bilge]] [[blower]]::[[bilge]] [[blower]]::máy quạt gió hầm hàng::máy quạt gió hầm hàng=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====độ lồi=====+ =====độ lồi==========độ võng==========độ võng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bụng (thùng rượu)=====+ =====bụng (thùng rượu)=====- =====đáy khoang=====+ =====đáy khoang=====::[[bilge]] [[water]] [[damage]]::[[bilge]] [[water]] [[damage]]::thiệt hại do nước ở đáy khoang (tàu)::thiệt hại do nước ở đáy khoang (tàu)- =====đáy tàu=====+ =====đáy tàu==========phần giữa (thùng rượu)==========phần giữa (thùng rượu)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bilge bilge] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[balderdash]] , [[blather]] , [[bunkum]] , [[claptrap]] , [[drivel]] , [[garbage]] , [[idiocy]] , [[piffle]] , [[poppycock]] , [[rigmarole]] , [[rubbish]] , [[tomfoolery]] , [[trash]] , [[twaddle]] , [[bull]] , [[malarky]] , [[rot]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A the almost flat part of a ship''s bottom,inside or out. b (in full bilge-water) filthy water thatcollects inside the bilge.=====+ - + - =====Sl. nonsense;rot(don''t talkbilge).=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. stave in the bilge of (a ship).=====+ - + - =====Intr.spring a leak in the bilge.=====+ - + - =====Intr. swell out; bulge.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ