• /pifl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện tầm phào
    You're talking piffle !
    Anh nói nhảm nhí, nói tào lao

    Nội động từ

    Nói nhảm nhí, nói tào lao
    Làm chuyện tầm phào, làm chuyện tào lao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X