• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====vải không thấm nước=====
    +
    =====vải không thấm nước=====
    -
    =====vải lều=====
    +
    =====vải lều=====
    -
    =====vải bạt=====
    +
    =====vải bạt=====
    -
    =====vải buồm=====
    +
    =====vải buồm=====
    =====vải dầu=====
    =====vải dầu=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[awning cloth]] , [[duck]] , [[fly]] , [[sailcloth]] , [[shade]] , [[tarp]] , [[tarpaulin]] , [[tenting]] , [[art]] , [[artwork]] , [[oil]] , [[picture]] , [[piece]] , [[portrait]] , [[still life]] , [[watercolor]] , [[burlap]] , [[coutil]] , [[painting]] , [[sail]] , [[tent]]
    -
    =====A a strong coarse kind of cloth made from hempor flax or other coarse yarn and used for sails and tents etc.and as a surface for oil-painting. b a piece of this.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Apainting on canvas, esp. in oils.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An open kind of canvas usedas a basis for tapestry and embroidery.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. the floor of aboxing or wrestling ring.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A racing-boat's covered end.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (canvassed, canvassing; US canvased, canvasing) coverwith canvas.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====By a canvas (in boat-racing) by a small margin(win by a canvas). canvas-back a wild duck Aythya valisineria,of N. America, with back feathers the colour of unbleachedcanvas. under canvas 1 in a tent or tents.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====With sailsspread. [ME & ONF canevas, ult. f. L cannabis hemp]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=canvas canvas] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    12:35, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'kænvəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải bạt
    Lều; buồm (làm bằng vải bạt)
    under canvas
    ở trong lều (lính); căng buồm, giương buồm (thuyền)
    Vải căng để vẽ; bức vẽ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    vải không thấm nước
    vải lều
    vải bạt
    vải buồm
    vải dầu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X