• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:12, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Có cảm giác bị kim châm, đau nhói=====
    =====Có cảm giác bị kim châm, đau nhói=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Spine, bristle, barb, thorn, bur, needle, tine, spike,spur, prong: The prickles make the brambles cling to yourclothes.=====
     
    -
    =====Pricking, prickliness, itch, itchiness, sting,tingling, tingle: I felt the prickle of the rough wool againstmy skin.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[needle]] , [[spine]] , [[thorn]] , [[ache]] , [[pang]] , [[prick]] , [[smart]] , [[soreness]] , [[stab]] , [[sting]] , [[stitch]] , [[throe]] , [[twinge]] , [[barb]] , [[bristle]] , [[chill]] , [[point]] , [[sensation]] , [[spiculum]] , [[spike]] , [[tingling]]
    -
    =====Tingle, sting, itch, smart: Sloane complained that thebeard he had to grow for the pirate role made his face prickle.4 stick, jab, prick: The child's hands had been prickled by thechestnuts.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a small thorn. b Bot. a thornlike processdeveloped from the epidermis of a plant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A hard-pointed spineof a hedgehog etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A prickling sensation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. & intr.affect or be affected with a sensation as of pricking. [OEpricel PRICK: (v.) also dimin. of PRICK]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /prikl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) gai (trên cây)
    (động vật học) lông gai (cứng nhọn (như) lông nhím)
    Cảm giác kim châm, đau nhói ở da

    Nội động từ

    Có cảm giác bị kim châm, đau nhói

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X