-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========bọc quấn==========bọc quấn=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.tr.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(also inwrap) (-wrapped, -wrapping) (often foll. by in)literary wrap or enfold.=====+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[enfold]] , [[envelop]] , [[infold]] , [[invest]] , [[roll]] , [[swaddle]] , [[swathe]] , [[wrap up]] , [[cloak]] , [[clothe]] , [[enshroud]] , [[shroud]] , [[veil]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ