• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:19, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ::trở lại gia đình
    ::trở lại gia đình
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====Obtain possession or use of after loss (regainconsciousness). [F regagner (as RE-, GAIN)]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=regain regain] : National Weather Service
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=regain regain] : Corporateinformation
    +
    :[[achieve]] , [[attain]] , [[compass]] , [[gain]] , [[get out from under]] , [[get well]] , [[make well]] , [[reach]] , [[reach again]] , [[reacquire]] , [[reattain]] , [[recapture]] , [[reclaim]] , [[recoup]] , [[recover]] , [[recruit]] , [[redeem]] , [[repossess]] , [[retake]] , [[retrieve]] , [[return to]] , [[save]] , [[take back]] , [[win back]] , [[recuperate]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=regain regain] : Chlorine Online
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[forfeit]] , [[lose]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ri´gein/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lấy lại, thu hồi, chiếm lại
    to regain consciousness
    tỉnh lại
    Trở lại (nơi nào, vị thế)
    to regain one's home
    trở lại gia đình


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    forfeit , lose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X