• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:53, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/,ri:pə'zes/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/,ri:pə'zes/</font>'''=====
    Dòng 16: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chiếm hữu lại=====
    +
    =====chiếm hữu lại=====
    -
    =====có lại=====
    +
    =====có lại=====
    =====thu hồi=====
    =====thu hồi=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=repossess repossess] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    :[[get back]] , [[obtain again]] , [[reacquire]] , [[recapture]] , [[reclaim]] , [[recover]] , [[retake]] , [[retrieve]] , [[recoup]] , [[regain]] , [[reassume]] , [[re-claim]] , [[reoccupy]] , [[take back]]
    -
    =====Regain possession of (esp. property or goods on whichrepayment of a debt is in arrears).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Repossession n.repossessor n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /,ri:pə'zes/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chiếm hữu lại, lấy lại (căn nhà..)
    to repossess furniture
    lấy lại đồ đạc
    Cho chiếm hữu lại

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chiếm hữu lại
    có lại
    thu hồi

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X