• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====thuộc người mẹ=====
    =====thuộc người mẹ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Motherly, warm, nurturing, caring, understanding,affectionate, tender, kind, kindly, devoted, fond, doting;maternalistic: Her interest in him is strictly maternal.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[affectionate]] , [[kind]] , [[parental]] , [[protective]] , [[sympathetic]] , [[motherly]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Of or like a mother.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[paternal]]
    -
    =====Motherly.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Related through themother (maternal uncle).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of the mother in pregnancy andchildbirth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Maternalism n. maternalistic adj. maternallyadv. [ME f. OF maternel or L maternus f. mater mother]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=maternal maternal] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=maternal maternal] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    08:09, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /məˈtɜrnl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) mẹ; của mẹ; về phía mẹ
    maternal love
    tình mẹ
    maternal uncle
    cậu (em mẹ, anh mẹ)
    maternal grandfather
    ông ngoại

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc người mẹ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    paternal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X