• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:49, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Không thể biện bạch được, không thể bào chữa được=====
    =====Không thể biện bạch được, không thể bào chữa được=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Not justifiable.=====
     
    -
    =====Unjustifiably adv.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[baseless]] , [[foundationless]] , [[groundless]] , [[indefensible]] , [[inexcusable]] , [[uncalled-for]] , [[unconscionable]] , [[unforgivable]] , [[unfounded]] , [[ungrounded]] , [[unjust]] , [[unjustified]] , [[unmerited]] , [[unpardonable]] , [[wrong]] , [[insupportable]] , [[undue]] , [[unwarrantable]] , [[unwarranted]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ʌndʒʌs.tɪfaɪ.ə.bl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô lý
    Không thể biện minh, không thể lý giải
    Không thể biện bạch được, không thể bào chữa được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X