• /ʌn´dʒʌst/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không công bằng, bất công; không xứng đáng
    Phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng
    unjust enrichment
    sự làm giàu bất chính
    Không đúng, sai
    unjust scales
    cái cân sai


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X