• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:22, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ::sự giúp đỡ tự nguyện
    ::sự giúp đỡ tự nguyện
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Unlooked-for, unsought, unsought after, unrequested,unasked for, uncalled-for, gratuitous, uninvited; Colloq USover-the-transom: Tanya is always offering unsolicited adviceon every conceivable subject. The publishers receive scores ofunsolicited book manuscripts each week.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Not asked for; given or done voluntarily.=====
     
    -
    =====Unsolicitedlyadv.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[free]] , [[freewilled]] , [[gratis ]]* , [[gratuitous]] , [[offered]] , [[spontaneous]] , [[uncalled-for ]]* , [[undesirable]] , [[undesired]] , [[unforced]] , [[uninvited]] , [[unrequested]] , [[unsought]] , [[unwelcome]] , [[voluntary]] , [[volunteered]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[asked]] , [[invited]] , [[requested]] , [[solicited]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'ʌnsə'lisitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được cho đi một cách tự nguyện, được gửi đi/cấp một cách tự nguyện; không do yêu cầu/khẩn nài
    unsolicited help
    sự giúp đỡ tự nguyện


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    asked , invited , requested , solicited

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X