-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========hội hè==========hội hè=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Fˆte or fete,festival,festivity,feast,celebration,event,red-letter day,holiday,holy day,carnival,occasion,happening,event, pageant, party, ball; field-day: The annualgala is planned for Midsummer's Eve.=====+ =====adjective=====- + :[[bright]] , [[colorful]] , [[convivial]] , [[festal]] , [[festive]] , [[gay]] , [[happy]] , [[jovial]] , [[joyful]] , [[merry]] , [[glad]] , [[gladsome]] , [[joyous]]- =====Adj.=====+ =====noun=====- + :[[affair]] , [[ball]] , [[bash]] , [[blast ]]* , [[blowout ]]* , [[carnival]] , [[celebration]] , [[clambake]] , [[dance]] , [[do]] , [[festivity]] , [[fete]] , [[fiesta]] , [[function]] , [[get-together]] , [[hop]] , [[jamboree]] , [[moveable feast]] , [[pageant]] , [[party]] , [[prom]] , [[roast]] , [[shindig ]]* , [[stag]] , [[to-do ]]* , [[wingding]] , [[occasion]] , [[soiree]] , [[colorful]] , [[feast]] , [[festal]] , [[festival]] , [[merry]]- =====Merry,festive,joyful,joyous,gleeful,jovial,gay,celebratory,jolly,convivial,happy,cheerful,cheery: Herhome-coming was a gala occasion.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A festive occasion.=====+ - + - =====Brit. a festive gathering forsports,esp. swimming.[F or It. f. Sp. f. OF gale rejoicing f.Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gala gala]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bright , colorful , convivial , festal , festive , gay , happy , jovial , joyful , merry , glad , gladsome , joyous
noun
- affair , ball , bash , blast * , blowout * , carnival , celebration , clambake , dance , do , festivity , fete , fiesta , function , get-together , hop , jamboree , moveable feast , pageant , party , prom , roast , shindig * , stag , to-do * , wingding , occasion , soiree , colorful , feast , festal , festival , merry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ