-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========cơn gió mạnh==========cơn gió mạnh=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Wind-storm,strong wind, (big or hard)blow,blast,turbulence,storm, tempest: I refuse to take the boat out inthat gale.=====+ =====noun=====- + :[[blast]] , [[blow]] , [[burst]] , [[chinook]] , [[cyclone]] , [[hurricane]] , [[mistral]] , [[monsoon]] , [[outbreak]] , [[outburst]] , [[squall]] , [[tempest]] , [[tornado]] , [[typhoon]] , [[wind]] , [[windstorm]] , [[air]] , [[breeze]] , [[gust]] , [[zephyr]] , [[confusion]] , [[excitement]] , [[flurry]] , [[storm]]- =====Outburst,burst,explosion,eruption; peal,roar,scream,shout,howl,shriek: Bea Lillie needed merely to raisean eyebrow to send her audience into gales of laughter.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gale gale]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=gale&submit=Search gale]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gale gale]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gale gale]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ