-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 38: Dòng 38: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====giới hạn đo (dung cụ đo)=====+ =====giới hạn đo (dung cụ đo)==========ống lấy nước (máy hơi)==========ống lấy nước (máy hơi)=====Dòng 48: Dòng 46: =====gầu vét==========gầu vét======== Môi trường====== Môi trường===- =====gáo múc=====+ =====gáo múc==========gàu múc==========gàu múc======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cái chụp hút gió=====+ =====cái chụp hút gió=====- =====gáo lấy mẫu=====+ =====gáo lấy mẫu=====- =====gàu vét bùn=====+ =====gàu vét bùn=====- =====thùng (rót)=====+ =====thùng (rót)==========thùng xe lật==========thùng xe lật======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====đèn chiếu elipsoit=====+ =====đèn chiếu elipsoit==========đèn chiếu nhà hát==========đèn chiếu nhà hát======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái phễu đo=====+ =====cái phễu đo=====- =====gàu=====+ =====gàu=====- =====gàu máy đào=====+ =====gàu máy đào=====- =====gầu múc=====+ =====gầu múc=====- =====gầu xúc=====+ =====gầu xúc==========mai==========mai======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cá muối=====+ =====cá muối=====- =====cái gầu=====+ =====cái gầu=====- =====cái xẻng=====+ =====cái xẻng=====- =====chiếm lấy=====+ =====chiếm lấy=====- =====chiếm lĩnh (thị trường)=====+ =====chiếm lĩnh (thị trường)=====- =====chiếm lĩnh (thị trường...)=====+ =====chiếm lĩnh (thị trường...)=====- =====cướp lấy=====+ =====cướp lấy=====- =====đi trước=====+ =====đi trước=====- =====giành trước=====+ =====giành trước=====- =====thu được=====+ =====thu được=====- =====thu được (món lời lớn...)=====+ =====thu được (món lời lớn...)=====- =====tin riêng đặc biệt (của một tờ báo, một hãng tin...)=====+ =====tin riêng đặc biệt (của một tờ báo, một hãng tin...)=====- =====tranh tiên=====+ =====tranh tiên=====- =====tranh trước=====+ =====tranh trước==========vớ được (món lời lớn...)==========vớ được (món lời lớn...)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scoop scoop] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[bail]] , [[dipper]] , [[ladle]] , [[shovel]] , [[spade]] , [[spoon]] , [[trowel]] , [[beat]] , [[exclusive]] , [[expos]]- =====Ladle, dipper, bailer, spoon:Use the scoop to skim thefat off the soup.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Môi trường]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Exclusive: Fergus's story on theminister's illegal business dealings was a real scoop for thepaper. 3 (latest) news, (inside) story, revelation, truth,Colloq latest, low-down, info, dope, Brit gen, US poop: What'sthe scoop on that man seen coming out of her bedroom?=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Often, scoop up.bail,dip, ladle,spoon: They scoopedup some sand and spread it on the ice for traction.=====+ - + - =====Scoopout. gouge out,excavate, spoonout,hollow out,dig,cut:Scoop out some melon balls for the fruit salad.=====+ - + - =====Scoop up.pick up,gather (up), sweep up or together, take up or in: Hescooped up the money and ran out of the bank.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====Any of various objects resembling a spoon,esp.: a a short-handled deep shovel used for transferring grain,sugar, coal, coins, etc. b a large long-handled ladle used fortransferring liquids. c the excavating part of adigging-machine etc. d Med. a long-handled spoonlike instrumentused for scraping parts of the body etc. e an instrument usedfor serving portions of mashed potato, ice-cream, etc.=====+ - + - =====Aquantity taken up by a scoop.=====+ - + - =====A movement of or resemblingscooping.=====+ - + - =====A piece of news published by a newspaper etc. inadvance of its rivals.=====+ - + - =====A large profit made quickly or byanticipating one's competitors.=====+ - + - =====Mus. a singer's exaggeratedportamento.=====+ - + - =====A scooped-out hollow etc.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====(usu. foll.by out) hollow out with or as if with a scoop.=====+ - + - =====(usu. foll. byup) lift with or as if with a scoop.=====+ - + - =====Forestall (a rivalnewspaper, reporter, etc.) with a scoop.=====+ - + - =====Secure (a largeprofit etc.) esp. suddenly.=====+ - + - =====Scooper n. scoopful n. (pl.-fuls).[ME f. MDu., MLG schope bucket etc., rel. to SHAPE]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Môi trường]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ