• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====mót=====
    =====mót=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Tr. collect or scrape together (news, facts, gossip, etc.)in small quantities.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[accumulate]] , [[amass]] , [[ascertain]] , [[conclude]] , [[cull]] , [[deduce]] , [[extract]] , [[garner]] , [[gather]] , [[harvest]] , [[learn]] , [[pick]] , [[reap]] , [[select]] , [[sift]] , [[winnow]] , [[pick up]]
    -
    =====A tr. (also absol.) gather (ears of cornetc.) after the harvest. b tr. strip (a field etc.) after aharvest.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Gleaner n. [ME f. OF glener f. LL glennare, prob.of Celt. orig.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=glean glean] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glean glean] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /gli:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mót
    to glean rice
    mót lúa
    (nghĩa bóng) lượm lặt
    to glean news
    lượm lặt tin tức

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mót

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X