-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====con ngỗng=====+ =====con ngỗng==========thịt ngỗng==========thịt ngỗng=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=goose goose] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[ass]] , [[idiot]] , [[imbecile]] , [[jackass]] , [[mooncalf]] , [[moron]] , [[nincompoop]] , [[ninny]] , [[nitwit]] , [[simple]] , [[simpleton]] , [[softhead]] , [[tomfool]]- =====N. (pl. geese) 1 a any of various large water-birdsof the family Anatidae,with short legs,webbed feet,and abroad bill. b the female of this (opp. GANDER). c the fleshof a goose as food.=====+ =====adjective=====- + :[[anserine]]- =====Colloq. asimpleton.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====(pl. gooses) atailor's smoothing-iron,having a handle like a goose's neck.=====+ - + - =====V.tr. sl. poke (a person) in the bottom.=====+ - + - =====Goose bumps US =goose-flesh. goose-egg US a zero score in a game. goose-flesh(or -pimples or -skin) a bristling state of the skin produced bycold or fright. goose-step a military marching step in whichthe knees are kept stiff.[OE gos f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 16:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ