• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:19, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ)=====
    =====Nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====That which is implied by a word etc. in addition to itsliteral or primary meaning (a letter with sinisterconnotations).=====
     
    -
    =====The act of connoting or implying.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[association]] , [[coloring]] , [[essence]] , [[hint]] , [[meaning]] , [[nuance]] , [[overtone]] , [[significance]] , [[suggestion]] , [[undertone]] , [[connection]] , [[acceptation]] , [[denotation]] , [[import]] , [[intent]] , [[message]] , [[purport]] , [[sense]] , [[significancy]] , [[signification]] , [[value]] , [[implication]] , [[spirit]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=connotation connotation] : National Weather Service
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[denotation]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ˌkɒnəˈteɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    denotation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X