• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:46, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 29: Dòng 29:
    *Ving: [[construing]]
    *Ving: [[construing]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====(construes, construed, construing) 1 interpret (words oractions) (their decision can be construed in many ways).=====
     
    -
    =====(often foll. by with) combine (words) grammatically ('rely' isconstrued with 'on').=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Analyse the syntax of (a sentence).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[analyze]] , [[decipher]] , [[define]] , [[explicate]] , [[expound]] , [[figure it to be]] , [[infer]] , [[interpret]] , [[one]]’s best guess , [[parse]] , [[read]] , [[render]] , [[spell out]] , [[take]] , [[translate]] , [[understand]] , [[put]] , [[comprehend]] , [[deduce]] , [[explain]] , [[resolve]]
    -
    =====Translate word for word.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Construable adj. construal n. [MEf. L construere construct]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=construe construe] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /kən´stru:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phân tích (một câu)
    to construe a sentence
    phân tích một câu
    Phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp
    "to depend" is construed with "upon"
    động từ " depend" phải phối hợp với " upon" đi sau nó
    Dịch từng chữ
    Hiểu, giải thích (lời nói, hành động của ai)
    his remarks were wrongly construed
    người ta hiểu sai những nhận xét của anh ta

    Nội động từ

    Có thể phân tích được (một câu)
    this sentence does not construe
    câu này không phân tích được

    Danh từ

    Đoạn văn để dịch từng chữ

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X