-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========cân bằng đối trọng==========cân bằng đối trọng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đối trọng=====+ =====đối trọng==========làm cân bằng==========làm cân bằng=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====verb=====- + :[[amend]] , [[atone for]] , [[balance]] , [[cancel]] , [[compensate]] , [[correct]] , [[counteract]] , [[counterpoise]] , [[countervail]] , [[equalize]] , [[make up for]] , [[outweigh]] , [[rectify]] , [[redeem]] , [[set off]] , [[make up]] , [[offset]] , [[stabilize]] , [[steady]] , [[neutralize]] , [[check]] , [[equiponderate]]- =====A weight balancing another.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====An argument,force,etc.,balancing another.=====+ - + - =====V.tr. act as a counterbalanceto.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=counterbalance counterbalance]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 17:03, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm đối trọng
- your politeness counterbalanced his impertinence
- sự lịch thiệp của anh làm đối trọng với tính xấc láo của hắn ta
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amend , atone for , balance , cancel , compensate , correct , counteract , counterpoise , countervail , equalize , make up for , outweigh , rectify , redeem , set off , make up , offset , stabilize , steady , neutralize , check , equiponderate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ