-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: *V_ing : [[crayoning]]*V_ing : [[crayoning]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N.=====- =====A stick or pencil of coloured chalk, wax, etc.used for drawing.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====A drawing made with this.=====+ =====noun=====- + :[[pastel]] , [[colored wax]] , [[crayola ]](trademark) , [[chalk]] , [[charcoal]] , [[color]] , [[drawing]] , [[pencil]] , [[sketch]] , [[wax]]- =====V.tr. drawwith crayons.[F f. craie f. L cretachalk]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crayon crayon]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=crayon crayon]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ