• /pæ´stel/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây tùng lam
    Màu tùng lam; màu nhạt nhẹ
    (nghệ thuật) phấn màu; bức tranh vẽ bằng phấn màu

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phấn màu

    Giải thích EN: A dried pastelike solid that is made from pigments ground with chalk and compounded with gum water.

    Giải thích VN: Chất rắn khô giống như hồ bột làm từ chất nhuộm nghiền với đá phấn và pha trộn với nước gôm.

    Xây dựng

    phẩm màu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    bright , loud , vivid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X