-
(Khác biệt giữa các bản)(hoàn thiện phần phiên âm)(sửa lỗi)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="purple">'beibi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">'beibi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====03:55, ngày 8 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
- to play the baby
- nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con
- to plead the baby act
- trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm
- to smell of the baby
- có vẻ trẻ con; có tính trẻ con
- to start a baby
- bắt đầu có mang
- sugar baby
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu
- to throw the baby out with the bath water
- vô tình vất bỏ cái quý giá trong đống lộn xộn cần vất đi
- as smooth as a baby's bottom
Xem bottom
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
(often attrib.) a a young or newly born animal. ba thing that is small of its kind (baby car; baby rose).
Baby boom colloq. a temporary markedincrease in the birthrate. baby boomer a person born during ababy boom, esp. after the war of 1939-45. baby-bouncer Brit. aframe supported by elastic or springs, into which a child isharnessed to exercise its limbs. Baby Buggy (pl. -ies) Brit.propr. a kind of child's collapsible pushchair. baby carriageUS a pram. baby grand the smallest size of grand piano.baby-snatcher colloq.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ