-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bugi (nến điện)===== == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bugi (nến điện)=====+ =====bugi (nến điện)=====- + === Ô tô===- == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bu gi đánh lửa==========bu gi đánh lửa=====''Giải thích VN'': Là thiết bị tạo tia lửa để đốt hỗn hợp khí, nhiên liệu nén trong xi lanh.''Giải thích VN'': Là thiết bị tạo tia lửa để đốt hỗn hợp khí, nhiên liệu nén trong xi lanh.- =====nến đánh lửa (ở động cơ đốt trong)=====+ =====nến đánh lửa (ở động cơ đốt trong)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ đánh lửa==========bộ đánh lửa=====18:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Cơ khí & công trình
Ô tô
Kỹ thuật chung
bugi
Giải thích VN: Bộ phận đốt hơi nhiên liệu chứa trong xy lanh động cơ ở đỉnh hay gần đỉnh cảu thì ép. Bu-gi có một khoảng cách cho điện thế cao nhảy lửa ngang qua.
- high-tension spark plug
- bugi đánh lửa cao thế
- hot spark plug
- bugi nhiệt
- hot spark plug
- bugi nóng
- resistor-type spark plug
- bugi kiểu điện trở
- spark plug body
- thân bugi
- spark plug body
- vỏ bugi
- spark plug cable
- dây bugi
- spark plug electrode
- điện cực bugi
- spark plug gasket
- vòng đệm bugi
- spark plug gasket
- vòng lót châm bugi (kín hơi)
- spark plug hole
- lỗ bugi
- spark plug hole
- lỗ lắp bugi vào máy
- spark plug insulator or porcelain
- phần cách điện bằng sứ của bugi
- spark plug point
- mũi nhọn bugi
- spark plug shell
- thân bugi
- spark plug shell
- vỏ bugi
- spark plug socket
- ổ cắm bugi (đánh lửa)
- spark plug terminal
- đầu dây bugi
- spark plug tester
- máy thử bugi
- spark plug wire
- dây bugi
- spark plug wrench
- chìa khóa ống mở bugi
- spark plug wrench
- ống mở bugi
Tham khảo chung
- spark plug : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ