-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sứ cách điện
- cap-and-pin insulator
- mũ sứ cách điện
- cap-and-pin insulator
- sứ cách điện dạng mũ
- ceramic insulator
- sự cách điện (trong bugi)
- ceramic insulator
- sứ cách điện bằng gốm
- glass insulator
- sứ cách điện thủy tinh
- insulator nose
- đầu sứ cách điện Bougie
- Insulator, Mushroom
- sứ cách điện hình nấm
- mushroom insulator
- sứ cách điện nấm
- oil insulator
- sự cách điện dùng dầu
- pin insulator
- sứ cách điện kiểu chốt (đứng)
- pot insulator
- sứ cách điện kiểu chụp
- sparking plug insulator
- sứ cách điện bougie
- standoff insulator
- sứ cách điện từ xa
vật cách điện
- lead-in insulator
- vật cách điện đầu vào
- post insulator
- vật cách điện trụ
- section insulator
- vật cách điện từng đoạn
- shackle insulator
- vật cách điện kiểu cùm
- solid core-type insulator
- vật cách điện kiểu lõi đặc
- solid-core insulator
- vật cách điện lõi rắn
- strain insulator
- vật cách điện méo
- suspension insulator
- vật cách điện treo
vật liệu cách nhiệt
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ