-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Annular.jpg|200px|(adj) hình vành]][[Image:Annular.jpg|200px|(adj) hình vành]]Dòng 25: Dòng 23: =====có hình chiếc nhẫn==========có hình chiếc nhẫn======== Y học====== Y học===- =====hình vòng=====+ =====hình vòng=====::[[annular]] [[scotoma]]::[[annular]] [[scotoma]]::điểm tối hình vòng, ám điểm hình vòng::điểm tối hình vòng, ám điểm hình vòngDòng 31: Dòng 29: =====hình vành khăn==========hình vành khăn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====vành=====+ =====vành=====::[[annular]] [[area]]::[[annular]] [[area]]::diện tích hình vành khăn::diện tích hình vành khănDòng 46: Dòng 44: ::pancake-shaped [[annular]] [[chamber]]::pancake-shaped [[annular]] [[chamber]]::buồng vành khuyên dạng bánh kếp::buồng vành khuyên dạng bánh kếp- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Ring-shaped; forming a ring.=====+ =====adjective=====- + :[[circular]] , [[globoid]] , [[globular]] , [[spheric]] , [[spherical]]- =====Annular eclipse an eclipseof the sun in which the moon leaves a ring of sunlight visibleround it.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Annularly adv.[F annulaire or L annularis f.an(n)ulus ring]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=annular annular]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=annular annular]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vành
- annular area
- diện tích hình vành khăn
- annular eclipse
- sự che khuất hình vành
- annular flaming nail
- đinh đóng vành quanh cột
- annular framing nail
- đinh đóng vành quanh cột
- annular gap
- khe hở hình vành khuyên
- annular space
- khoảng vành khuyên
- pancake-shaped annular chamber
- buồng vành khuyên dạng bánh kếp
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ