-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====sự sửa đổi, sự biến đổi=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự biến đổi, sự sửa đổi==========Sự biến đổi, sự sửa đổi=====Dòng 87: Dòng 90: =====A change made. [F or f. L modificatio (as MODIFY)]==========A change made. [F or f. L modificatio (as MODIFY)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]13:21, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự cải tạo, thay đổi
Giải thích EN: A temporary or permanent change made to an object or process in order to improve design or performance, or to correct a defect.
Giải thích VN: Sự thay đổi tạm thời hay vĩnh cửu cho một vật hay một quy trình nhằm nâng cao thiết kế hay hoạt động, hoặc để khắc phục lỗi.
thay đổi
- address modification
- sự thay đổi địa chỉ
- address modification
- thay đổi địa chỉ
- behavior modification
- thay đổi tập tính
- modification time
- thời gian thay đổi
- modification time (ofa file, e.g.)
- thời gian thay đổi (của tệp)
- object modification
- sự thay đổi đối tượng
- orbit modification
- sự thay đổi quỹ đạo
- spectrum modification notice
- thông báo sự thay đổi phổ
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ