-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">/pæd/+ =====/'''<font color="red">/pæd/</font>'''/=====- </font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 58: Dòng 57: *V-ed: [[padded]]*V-ed: [[padded]]- == Cơ khí & công trình==+ == Cơ khí & công trình==- =====đệm đỡ=====+ =====đệm đỡ=====- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- =====dầm đỡ (ở mỏ) (cái) gối=====+ =====dầm đỡ (ở mỏ) (cái) gối=====- =====dầm dưới=====+ =====dầm dưới=====- == Y học==+ == Y học==- =====đệm bông gòn=====+ =====đệm bông gòn=====- == Điện==+ == Điện==- =====bộ suy giảm (cố định)=====+ =====bộ suy giảm (cố định)=====''Giải thích VN'': Bộ suy giảm đặt trong đường truyền sóng hoặc ống dẫn sóng.''Giải thích VN'': Bộ suy giảm đặt trong đường truyền sóng hoặc ống dẫn sóng.- =====tụ điện điều chỉnh=====+ =====tụ điện điều chỉnh=====''Giải thích VN'': Tụ điều chỉnh được dùng để điều chỉnh tần số chính xác của bộ dao động hoặc mạch điều hưởng trong khuếch đại hoặc bộ lọc.''Giải thích VN'': Tụ điều chỉnh được dùng để điều chỉnh tần số chính xác của bộ dao động hoặc mạch điều hưởng trong khuếch đại hoặc bộ lọc.== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====bàn phím=====+ =====bàn phím=====- =====bệ=====+ =====bệ=====- =====bó=====+ =====bó=====- =====bộ đệm=====+ =====bộ đệm=====- =====khối=====+ =====khối=====- =====đế=====+ =====đế=====- =====đệm=====+ =====đệm=====- =====đệm tựa=====+ =====đệm tựa=====- =====lớp đệm hàn=====+ =====lớp đệm hàn=====- =====lớp đệm/ xỉ hàn=====+ =====lớp đệm/ xỉ hàn=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[layer]] [[of]] [[material]] [[used]] [[to]] [[protect]] [[an]] object.a [[layer]] [[of]] [[material]] [[used]] [[to]] [[protect]] [[an]] object.2. [[the]] [[spare]] [[metal]] [[projecting]] [[from]] [[a]] [[weld]] [[part]] [[of]] [[casting]].the [[spare]] [[metal]] [[projecting]] [[from]] [[a]] [[weld]] [[part]] [[of]] [[casting]]..''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[layer]] [[of]] [[material]] [[used]] [[to]] [[protect]] [[an]] object.a [[layer]] [[of]] [[material]] [[used]] [[to]] [[protect]] [[an]] object.2. [[the]] [[spare]] [[metal]] [[projecting]] [[from]] [[a]] [[weld]] [[part]] [[of]] [[casting]].the [[spare]] [[metal]] [[projecting]] [[from]] [[a]] [[weld]] [[part]] [[of]] [[casting]]..Dòng 103: Dòng 102: ''Giải thích VN'': 1. một lớp vật liệu sử dụng để bảo vệ một vật 2.kim loại thừa ra sau khi hàn.''Giải thích VN'': 1. một lớp vật liệu sử dụng để bảo vệ một vật 2.kim loại thừa ra sau khi hàn.- =====gói=====+ =====gói=====- =====gối tựa=====+ =====gối tựa=====- =====bạc dẫn khoan=====+ =====bạc dẫn khoan=====- =====bạc đỡ=====+ =====bạc đỡ=====- =====bạc lót lớp đệm=====+ =====bạc lót lớp đệm=====- =====má phanh=====+ =====má phanh=====- =====rãnh nở nhiệt=====+ =====rãnh nở nhiệt=====- =====sàn để lắp=====+ =====sàn để lắp=====- =====san phẳng (đường)=====+ =====san phẳng (đường)=====- =====vật đệm đá đệm=====+ =====vật đệm đá đệm======= Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 146: Dòng 145: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pad pad] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pad pad] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pad pad] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pad pad] : Chlorine Online- *[http://foldoc.org/?query=pad pad] : Foldoc[[Category:Cơ - Điện tử]]+ *[http://foldoc.org/?query=pad pad] : Foldoc+ + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]08:50, ngày 22 tháng 10 năm 2008
Kỹ thuật chung
lớp đệm/ xỉ hàn
Giải thích EN: 1. a layer of material used to protect an object.a layer of material used to protect an object.2. the spare metal projecting from a weld part of casting.the spare metal projecting from a weld part of casting..
Giải thích VN: 1. một lớp vật liệu sử dụng để bảo vệ một vật 2.kim loại thừa ra sau khi hàn.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Cushion, pillow, wad, wadding, stuffing, padding, filling,filler: Wrap a soft cotton pad over the wound to protect it.
Writing-pad, note-pad, memo pad, block (of paper), jotter, USfiller: You'd best take a pad with you to make notes at thelecture.
Flat, apartment, room(s), home, place, quarters,Colloq hang-out, Brit digs or diggings, Slang US flop: A fewfriends are crashing at my pad while they're in town.
Cushion, wad, stuff, fill; upholster: The chair seatsare padded with foam rubber, but the arms are bare. 5 Sometimes,pad out. expand, inflate, stretch, dilate, lengthen, protract,extend, blow up, flesh out, puff up, augment, spin out, amplify:He pads his weekly newspaper column with trivia in order to fillthe space.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ