• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 25: Dòng 25:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====đường rãnh xoắn=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Rãnh, rãnh nòng, (v) xẻ rãnh, cắt rãnh=====
    =====Rãnh, rãnh nòng, (v) xẻ rãnh, cắt rãnh=====
    Dòng 61: Dòng 64:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rifle rifle] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rifle rifle] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rifle rifle] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rifle rifle] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    16:07, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /'raifl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường rãnh xoắn (ở nòng súng)
    Súng có nòng xẻ rãnh xoắn; súng trường

    Ngoại động từ

    Cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào)
    to rifle a cupboard of its contents
    vơ vét hết đồ đạc trong tủ
    to rifle someone's pocket
    lục lọi và cuỗm hết các thứ ở trong túi ai
    Xẻ rãnh xoắn ở nòng súng trường để cho viên đạn xoáy tròn khi bắn ra
    Bắn vào (bằng súng trường)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đường rãnh xoắn

    Cơ - Điện tử

    Rãnh, rãnh nòng, (v) xẻ rãnh, cắt rãnh

    Kỹ thuật chung

    khương tuyến
    nét khắc
    đường ren
    máng
    rãnh
    rifle grip
    dụng cụ kẹp có rãnh
    rifle microphone
    micrô có khía rãnh
    rãnh nòng súng
    rãnh xoắn

    Giải thích EN: A borehole that has a spiral groove.

    Giải thích VN: Hố đất có đường rãnh xoắn ốc.

    súng có rãnh nòng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Rob, loot, ransack, plunder, despoil, burgle, pillage, USburglarize: We caught the man who had rifled the till.
    Search, ransack, go through, rummage through: She rifledthrough the files till the will was found.

    Tham khảo chung

    • rifle : National Weather Service
    • rifle : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X