-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 32: Dòng 32: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====rửa=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(v) rửa, súc, tráng==========(v) rửa, súc, tráng=====Dòng 73: Dòng 76: =====Rinser n. [ME f. OF rincer, raincier, ofunkn. orig.]==========Rinser n. [ME f. OF rincer, raincier, ofunkn. orig.]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]16:07, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Wash (out or off), wash up, clean, cleanse, bathe, drench,flood, flush, irrigate, Chiefly Brit swill (out), Literary lave:Use plenty of fresh water to rinse all the soap out of theclothes.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ