-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: == Xây dựng==== Xây dựng==- + =====ống (dẫn) nước==========ống (dẫn) nước======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đường ống nước=====+ =====đường ống nước=====- =====ống dẫn nước=====+ =====ống dẫn nước=====::chilled-water [[pipe]]::chilled-water [[pipe]]::đường ống dẫn nước lạnh::đường ống dẫn nước lạnhDòng 18: Dòng 18: ::[[stoppage]] [[of]] [[a]] [[water]] [[pipe]]::[[stoppage]] [[of]] [[a]] [[water]] [[pipe]]::sự tắc ống dẫn nước::sự tắc ống dẫn nước- =====ống nước=====+ =====ống nước=====::cast-iron [[water]] [[pipe]]::cast-iron [[water]] [[pipe]]::ống nước bằng gang::ống nước bằng gangDòng 31: Dòng 31: - ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=water%20pipe water pipe] : National Weather Service+ =====noun=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=water%20pipewaterpipe]: Corporateinformation+ :[[conduit]] , [[hookah]] , [[hubble-bubble]] , [[kalian]] , [[main]] , [[nargileh]] , [[plumbing]] , [[sluice]] , [[steam pipe]] , [[water conduit]] , [[water main]]- Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- conduit , hookah , hubble-bubble , kalian , main , nargileh , plumbing , sluice , steam pipe , water conduit , water main
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ