• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Hiện nay (10:13, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">skerd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">skerd</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 15:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====lớp kẹp pirit mỏng (trong vỉa than)=====
    +
    =====lớp kẹp pirit mỏng (trong vỉa than)=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
    =====Frightened, alarmed, afraid, appalled, shocked, terrified,horrified, startled: Don't be scared, I won't hurt you.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[afraid]] , [[aghast]] , [[anxious]] , [[fearful]] , [[having cold feet]] , [[panicked]] , [[panicky]] , [[panic-stricken]] , [[petrified]] , [[shaken]] , [[startled]] , [[terrified]] , [[terror-stricken]] , [[alarmed]] , [[frightened]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[confident]] , [[encouraged]] , [[unafraid]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay


    /skerd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị hoảng sợ
    a very scared man
    một người rất nhát gan

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lớp kẹp pirit mỏng (trong vỉa than)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    confident , encouraged , unafraid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X