• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'pelit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'pelit</font>'''/=====
    Dòng 28: Dòng 26:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====bi=====
    +
    =====bi=====
    -
    =====biểu=====
    +
    =====biểu=====
    -
    =====cục=====
    +
    =====cục=====
    -
    =====hòn=====
    +
    =====hòn=====
    -
    =====giọt=====
    +
    =====giọt=====
    -
    =====hạt=====
    +
    =====hạt=====
    -
    =====hạt nhỏ=====
    +
    =====hạt nhỏ=====
    -
    =====quả cầu nhỏ=====
    +
    =====quả cầu nhỏ=====
    -
    =====viên=====
    +
    =====viên=====
    ::[[blasting]] [[powder]] ([[in]]pellet [[form]])
    ::[[blasting]] [[powder]] ([[in]]pellet [[form]])
    ::chất nổ dạng viên
    ::chất nổ dạng viên
    Dòng 60: Dòng 58:
    ::viên urani oxit
    ::viên urani oxit
    -
    == Kinh tế ==
    +
    == Kinh tế ==
    -
    =====hạt nhỏ=====
    +
    =====hạt nhỏ=====
    -
    =====viên nhỏ=====
    +
    =====viên nhỏ=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 76: Dòng 74:
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N. & v.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[ball]] , [[bolus]] , [[bullet]] , [[mass]] , [[pebble]] , [[pill]] , [[rock]] , [[shot]] , [[stone]] , [[wad]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====A small compressed ball of paper, bread, etc.2 a pill.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a small mass of bones, feathers, etc.regurgitated by a bird of prey. b a small hard piece of animal,usu. rodent, excreta.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a piece of small shot. b animitation bullet for a toy gun.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (pelleted, pelleting)1 make into a pellet or pellets.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hit with (esp. paper)pellets.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pelletize v.tr. (also -ise). [ME f. OF pelote f. Lpila ball]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay


    /'pelit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Viên, hòn
    Viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...)
    Viên đạn nhỏ (nhất là đạn bắn súng hơi)
    Viên thuốc nhỏ
    Cục tròn nổi (ở đồng tiền...)

    Ngoại động từ

    Bắn bằng viên (giấy, ruột bánh mì, đất...) vê tròn; bắn đạn nhỏ; uống thuốc (viên nhỏ)

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    bi
    biểu
    cục
    hòn
    giọt
    hạt
    hạt nhỏ
    quả cầu nhỏ
    viên
    blasting powder (inpellet form)
    chất nổ dạng viên
    green pellet
    viên ép tươi
    pellet stack
    ngăn xếp viên (nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân)
    urania-gadolinia pellet
    viên urania-gađolinia
    urania-gadolinia pellet
    viên urani-gadolini đioxit
    uranium dioxide pellet
    viên urani đioxit
    uranium oxide pellet
    viên urani oxit

    Kinh tế

    hạt nhỏ
    viên nhỏ

    Nguồn khác

    • pellet : Corporateinformation

    Cơ - Điện tử

    Hạt, viên bi, đạn súng hơi

    Xây dựng

    hạt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    ball , bolus , bullet , mass , pebble , pill , rock , shot , stone , wad

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X