• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====lõm=====
    =====lõm=====
    Dòng 19: Dòng 17:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hố trũng=====
    +
    =====hố trũng=====
    -
    =====làm lõm xuống=====
    +
    =====làm lõm xuống=====
    =====lõm=====
    =====lõm=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Having an outline or surface curved like the interior of acircle or sphere (cf. convex).=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[biconcave]] , [[cupped]] , [[dented]] , [[dimpled]] , [[dipped]] , [[excavated]] , [[hollow]] , [[hollowed]] , [[incurvate]] , [[incurvated]] , [[incurved]] , [[indented]] , [[round]] , [[rounded]] , [[sagging]] , [[scooped]] , [[sinking]] , [[sunken]] , [[cavernous]] , [[arched]] , [[bowlike]] , [[depressed]] , [[dished]] , [[saddlebacked]] , [[vaulted]]
    -
    =====Concavely adv. concavity n.[L concavus (as com-, cavus hollow), or through F concave]=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[convex]] , [[distended]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=concave concave] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    15:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'kɔnkeiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lõm, hình lòng chão

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lõm

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Lõm, độ lõm

    Kỹ thuật chung

    hố trũng
    làm lõm xuống
    lõm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    convex , distended

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X