-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========giám sát==========giám sát======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kiểm tra=====+ =====kiểm tra=====- =====giám sát=====+ =====giám sát==========thanh tra==========thanh tra======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chỉ đạo=====+ =====chỉ đạo=====- =====giám sát=====+ =====giám sát==========quản lý==========quản lý=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Oversee,overlook,watch (over),manage,run, control,superintend,govern, direct,be in or have charge (of),handle,keep an eye on,administer: They are moving you up to supervisethe production department.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[administer]] , [[be in charge]] , [[be in driver]]’s seat , [[be in the saddle]] , [[be on duty]] , [[be responsible for]] , [[boss]] , [[call the play]] , [[call the shots ]]* , [[chaperon]] , [[conduct]] , [[control]] , [[crack the whip]] , [[deal with]] , [[direct]] , [[handle]] , [[inspect]] , [[keep an eye on]] , [[look after]] , [[overlook]] , [[oversee]] , [[preside over]] , [[quarterback]] , [[ride herd on ]]* , [[run]] , [[run the show]] , [[run things]] , [[sit on top of]] , [[superintend]] , [[survey]] , [[take care of]] , [[administrate]] , [[govern]] , [[head]] , [[manage]] , [[watch over]] , [[chaperone]] , [[check]] , [[guide]] , [[invigilate]] , [[monitor]] , [[proctor]] , [[regulate]] , [[scrutinize]]- =====V.tr.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Superintend, oversee theexecutionof(a task etc.).=====+ =====verb=====- + :[[serve]]- =====Oversee the actions or work of (a person).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Supervision n.supervisor n. supervisory adj. [med.L supervidere supervis-(as SUPER-, videre see)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=supervise supervise]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]+ 08:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- administer , be in charge , be in driver’s seat , be in the saddle , be on duty , be responsible for , boss , call the play , call the shots * , chaperon , conduct , control , crack the whip , deal with , direct , handle , inspect , keep an eye on , look after , overlook , oversee , preside over , quarterback , ride herd on * , run , run the show , run things , sit on top of , superintend , survey , take care of , administrate , govern , head , manage , watch over , chaperone , check , guide , invigilate , monitor , proctor , regulate , scrutinize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ