-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm định nghĩa)
Dòng 11: Dòng 11: =====Hội nghị trường đại học ( Ôc-phớt hay Đớc-ham ở Anh)==========Hội nghị trường đại học ( Ôc-phớt hay Đớc-ham ở Anh)=====+ + =====Lễ tốt nghiệp=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assemblage , conclave , concourse , confab , conference , congregation , congress , convention , council , diet , get-together , meet , meeting , powwow * , synod , turnout , body , company , crowd , gathering , group , muster , troop , assembly , calling , caucus , consistory
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ