-
(Khác biệt giữa các bản)(quynh)
Dòng 18: Dòng 18: =====hạn hán==========hạn hán=====+ ===kinh tế===+ =====mớn nước(khoảng cách từ mặt nước đến điển sâu nhất của đáy tàu)=====+ + [[Thể_loại:kinh tế]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===16:17, ngày 14 tháng 5 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aridity , dearth , deficiency , dehydration , desiccation , dry spell , insufficiency , lack , need , parchedness , rainlessness , scarcity , want , dryness , shortage , thirst
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ