• (Khác biệt giữa các bản)
    (Her son is disabled and she has to take care of him all the time)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    ==Tính từ
    -
    =====Người tàn tật=====
    +
    =====tàn tật=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    18:32, ngày 9 tháng 7 năm 2010

    /dis´eibld/

    Thông dụng

    ==Tính từ

    tàn tật

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cấm sử dụng
    mất tác dụng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    able , healthy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X