• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lò luyện===== ''Giải thích EN'': 1. a furnace for melting glass in pots.a [[furna...)
    Hiện nay (22:17, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lò luyện=====
    -
    =====lò luyện=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[furnace]] [[for]] [[melting]] [[glass]] [[in]] pots.a [[furnace]] [[for]] [[melting]] [[glass]] [[in]] pots.2. [[any]] [[of]] [[the]] [[small]], [[vertical]] [[furnaces]] [[used]] [[to]] [[smelt]] [[batches]] [[of]] [[enamel]] [[in]] [[a]] [[crucible]].any [[of]] [[the]] [[small]], [[vertical]] [[furnaces]] [[used]] [[to]] [[smelt]] [[batches]] [[of]] [[enamel]] [[in]] [[a]] [[crucible]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[furnace]] [[for]] [[melting]] [[glass]] [[in]] pots.a [[furnace]] [[for]] [[melting]] [[glass]] [[in]] pots.2. [[any]] [[of]] [[the]] [[small]], [[vertical]] [[furnaces]] [[used]] [[to]] [[smelt]] [[batches]] [[of]] [[enamel]] [[in]] [[a]] [[crucible]].any [[of]] [[the]] [[small]], [[vertical]] [[furnaces]] [[used]] [[to]] [[smelt]] [[batches]] [[of]] [[enamel]] [[in]] [[a]] [[crucible]].
    - 
    ''Giải thích VN'': 1. Một chiếc lò dùng để nung chảy thủy tinh./// 2. Các lò đúng nhỏ dùng để nung chảy mẻ hay nung gốm trong một nồi nấu kim loại.
    ''Giải thích VN'': 1. Một chiếc lò dùng để nung chảy thủy tinh./// 2. Các lò đúng nhỏ dùng để nung chảy mẻ hay nung gốm trong một nồi nấu kim loại.
     +
    =====lò nồi=====
     +
    =====lò nổi=====
    -
    =====lò nồi=====
    +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====lò nổi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pot%20furnace pot furnace] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Kỹ thuật chung

    lò luyện

    Giải thích EN: 1. a furnace for melting glass in pots.a furnace for melting glass in pots.2. any of the small, vertical furnaces used to smelt batches of enamel in a crucible.any of the small, vertical furnaces used to smelt batches of enamel in a crucible. Giải thích VN: 1. Một chiếc lò dùng để nung chảy thủy tinh./// 2. Các lò đúng nhỏ dùng để nung chảy mẻ hay nung gốm trong một nồi nấu kim loại.

    lò nồi
    lò nổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X